--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc vụ viện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc vụ viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc vụ viện
+
Council of National Affairs, Cabinet (in some countries)
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
quốc vụ viện
:
Council of National Affairs, Cabinet (in some countries)
+
bẻ khục
:
To crack one's knuckles
+
taste
:
vịsweet taste vị ngọtto have no taste không có vị, nhạt (rượu)
+
electrical shock
:
giống electric shock electricians get accustomed to occasional shocksthợ điện làm quen với những cú sốc điện bất ngờ
+
blameless
:
không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi